Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gương tự sắc
- autochrome plate
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu tóc rối bời
-
đầu tóc tả tơi
-
dầu trám
-
đầu trần
-
đậu trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gương tự sắc
* Từ tham khảo/words other:
- đầu tóc rối bời
- đầu tóc tả tơi
- dầu trám
- đầu trần
- đậu trắng