Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúng bái
- make ceremonial offerings|- cũng cúng cấp, cúng vái
* Từ tham khảo/words other:
-
đất muối
-
đặt nằm xuống
-
đất nặng
-
đặt nặng
-
đất nền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúng bái
* Từ tham khảo/words other:
- đất muối
- đặt nằm xuống
- đất nặng
- đặt nặng
- đất nền