Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gột
* verb
- to clean
=gột rửa+to cleanse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gột
* đtừ|- to clean|= gột rửa to cleanse
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc sư
-
bóc tem
-
bọc thật dày
-
bọc thép
-
bốc thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gột
* Từ tham khảo/words other:
- bốc sư
- bóc tem
- bọc thật dày
- bọc thép
- bốc thuốc