Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gót
* noun
- heel
=gót chân+heel of foot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gót
* dtừ|- heel|= gót chân heel of foot
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc kẽm
-
bốc khói
-
bọc kim loại
-
bọc kín
-
bọc kỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gót
* Từ tham khảo/words other:
- bọc kẽm
- bốc khói
- bọc kim loại
- bọc kín
- bọc kỹ