Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốc khói
* verb
-To smoke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bốc khói
- smoke, fume, go up in smoke
* Từ tham khảo/words other:
-
bá vai
-
bả vai
-
ba vạn sáu nghìn ngày
-
bà via
-
bả vinh hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốc khói
* Từ tham khảo/words other:
- bá vai
- bả vai
- ba vạn sáu nghìn ngày
- bà via
- bả vinh hoa