Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gộp
- Add up
=Gộp mấy món tiền để mua một cái xe máy+To add up several sums of money and buy a moped
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gộp
- add up|= gộp mấy món tiền để mua một cái xe máy to add up several sums of money and buy a moped
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc sán
-
bọc sắt
-
bốc sư
-
bóc tem
-
bọc thật dày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gộp
* Từ tham khảo/words other:
- bọc sán
- bọc sắt
- bốc sư
- bóc tem
- bọc thật dày