Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bọc sắt
- Armoured
=Xe bọc sắt+An armoured car
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bọc sắt
- ironclad; armoured|= chiếc tuần dương hạm bọc sắt rất dày the cruiser was heavily armoured
* Từ tham khảo/words other:
-
ba đầu sáu tay
-
bã đay gai
-
bà dì
-
bà đi kèm
-
ba diệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bọc sắt
* Từ tham khảo/words other:
- ba đầu sáu tay
- bã đay gai
- bà dì
- bà đi kèm
- ba diệt