Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọng sừng
* ttừ|- hornrimmed
* Từ tham khảo/words other:
-
người chính trực
-
người chịu diện
-
người chịu đựng
-
người chịu lễ ban thánh thể
-
người chịu sức nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọng sừng
* Từ tham khảo/words other:
- người chính trực
- người chịu diện
- người chịu đựng
- người chịu lễ ban thánh thể
- người chịu sức nóng