Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọn lỏn
- Snugly
=Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh+The baby lines snugly in its tiny cradle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gọn lỏn
- snugly|= đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh the baby lines snugly in its tiny cradle
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc dỡ
-
bốc dở hàng hóa lên bờ
-
bốc dỡ lên bờ
-
bốc dỡ ở trên tàu xuống
-
bốc đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọn lỏn
* Từ tham khảo/words other:
- bốc dỡ
- bốc dở hàng hóa lên bờ
- bốc dỡ lên bờ
- bốc dỡ ở trên tàu xuống
- bốc đồng