Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọn ghẽ
- như gọn gàng|= sách vở xếp gọn ghẽ books put in a pleasingly tidy order|= ăn mặc gọn ghẽ to dress in a pleasingly tidy manner
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ gấu
-
sờ gáy mình trước khi nói đến người khác
-
số ghi
-
sổ ghi các đề nghị
-
sổ ghi chép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọn ghẽ
* Từ tham khảo/words other:
- sổ gấu
- sờ gáy mình trước khi nói đến người khác
- số ghi
- sổ ghi các đề nghị
- sổ ghi chép