Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gối xếp
- Folding pillow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gối xếp
- folding pillow
* Từ tham khảo/words other:
-
bộc pháo
-
bộc phát
-
bốc phệ
-
bốc phét
-
bọc quá nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gối xếp
* Từ tham khảo/words other:
- bộc pháo
- bộc phát
- bốc phệ
- bốc phét
- bọc quá nhiều