Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộc pháo
- satchel charges
* Từ tham khảo/words other:
-
bước thong thả
-
bước thử thách
-
buộc thuốc
-
buộc thuyền
-
bước tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộc pháo
* Từ tham khảo/words other:
- bước thong thả
- bước thử thách
- buộc thuốc
- buộc thuyền
- bước tiến