gọi là | - As a makeshift, provisionally =Băng bó gọi là+To dress form's sake, provisionally the wounds -For form's sake, perfunctorily =Làm gọi là+To do something perfunctorily =Ăn gọi là mấy miếng, để khỏi làm mất lòng chủ+To eat a few bits for form's sake not to offend the host |
gọi là | - for form's sake; perfunctorily; cursorily|= băng bó gọi là to dress the wounds cursorily/for form's sake|= ăn gọi là mấy miếng, để khỏi làm mất lòng chủ to eat a few bits for form's sake so as not to offend the host|- known as...; called...|= bộ giáo dục và đào tạo đã vạch ra một chương trình hàng năm gọi là ' toàn dân đưa trẻ đến trường ' the ministry of education and training has worked out an annual programme called 'take all children to school'|= cái này tiếng anh gọi là gì? what's (the word for) this in english?; what's this called in english?|- presumed; so-called; alleged|= sáng mai những kẻ bị gọi là phiến loạn sẽ được đưa ra xét xử the alleged rebels will be brought to court for trial tomorrow morning |
* Từ tham khảo/words other:
- bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường
- bọc bằng liễu gai
- bọc bằng tã
- bọc bằng tã lót
- bọc bằng vải cũ