Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọi điện thoại cho ai
* thngữ|- give sb a buzz
* Từ tham khảo/words other:
-
nứt rạn
-
nút tai
-
nút tai nghe
-
nút tắt
-
nút thắt lỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọi điện thoại cho ai
* Từ tham khảo/words other:
- nứt rạn
- nút tai
- nút tai nghe
- nút tắt
- nút thắt lỏng