gốc | * noun - foot; origin =gốc cây+foot of a tree |
gốc | - source; spring; origin; descent; extraction; origin|= ông ấy người gốc hoa he's chinese by birth; he's of chinese descent/extraction/origin; he's a native of china; he originates from china|= một người mỹ gốc việt an american of vietnamese descent/origin, a vietnamese american|- master; original|= đâu có! ông ấy vớ được một bức tranh gốc của rencasso trong một tiệm đồ cũ với giá 50 xu! nope! he found an original rencasso painting in a junk shop for fifty cents!|- principal|= gốc và lãi principal and interest|- history|= gia đình tôi có gốc bệnh tim heart disease runs in my family; there's a history of heart disease in my family|- root; radical |
* Từ tham khảo/words other:
- bóc lột của cải
- bốc lửa
- bốc mả
- bốc mạnh
- bốc mồ