Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gỗ mọt
- wood spoiled by worms
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo dài một cách rất chậm chạp
-
kéo dài một giờ
-
kéo dài một năm
-
kéo dài một tuần
-
kéo dài mười năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gỗ mọt
* Từ tham khảo/words other:
- kéo dài một cách rất chậm chạp
- kéo dài một giờ
- kéo dài một năm
- kéo dài một tuần
- kéo dài mười năm