Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe độc mã
- one-horse cart; a horse and cart; buggy; gig
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc tê mê
-
thuộc thẩm quyền tòa án
-
thuốc than ngà
-
thuốc thang
-
thước thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe độc mã
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc tê mê
- thuộc thẩm quyền tòa án
- thuốc than ngà
- thuốc thang
- thước thẳng