Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữa sân
- (bóng đá) midfield|= đá ngay giữa sân to play in midfield|= đội nhật kiểm soát hầu hết khu vực giữa sân trong hiệp hai the japanese largely controlled the midfield in the second half
* Từ tham khảo/words other:
-
rìu phá băng
-
ríu ra ríu rít
-
ríu rít
-
riu riu
-
ríu ríu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữa sân
* Từ tham khảo/words other:
- rìu phá băng
- ríu ra ríu rít
- ríu rít
- riu riu
- ríu ríu