Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm cháo
- eating; result|= chẳng nên cơm cháo gì (working) to no avail; without avail
* Từ tham khảo/words other:
-
đất chuột chũi đùn lên
-
đặt chuyện
-
đất có canh tác
-
đất có đá vôi
-
đất có lề, quê có thói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm cháo
* Từ tham khảo/words other:
- đất chuột chũi đùn lên
- đặt chuyện
- đất có canh tác
- đất có đá vôi
- đất có lề, quê có thói