Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hướng bay
- flight heading, bearing
* Từ tham khảo/words other:
-
người bé tí hon
-
người bé xíu
-
người bẻm mép
-
người bền bỉ ngoan cường
-
người bên kia núi an-pơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hướng bay
* Từ tham khảo/words other:
- người bé tí hon
- người bé xíu
- người bẻm mép
- người bền bỉ ngoan cường
- người bên kia núi an-pơ