Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ thể diện
- to save face; to keep up appearances|= làm điều gì để giữ thể diện to do something for appearances' sake|= một cử chỉ giữ thể diện a face-saving gesture
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn vuông quàng cổ
-
khăn vuông trùm đầu
-
khăn xếp
-
khăn xỉ mũi
-
khăn xốp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ thể diện
* Từ tham khảo/words other:
- khăn vuông quàng cổ
- khăn vuông trùm đầu
- khăn xếp
- khăn xỉ mũi
- khăn xốp