bán kết | * noun - Semi-final =tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết+I am sure this football team will be qualified for the semi-final |
bán kết | - (thể thao) semifinal|= tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết i am sure this football team will be qualified for the semifinal |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc lôi thôi
- ăn mặc lôi thôi lếch thếch
- ăn mặc nghèo nàn rách rưới
- ăn mặc nhếch nhác
- ăn mặc nói năng như dô kề