Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giũ sạch điều gì khỏi lương tâm
* thngữ|- to get something off one's conscience
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng xiềng chân
-
vòng xơ men
-
vòng xoắn
-
vòng xoắn ốc
-
vòng xoay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giũ sạch điều gì khỏi lương tâm
* Từ tham khảo/words other:
- vòng xiềng chân
- vòng xơ men
- vòng xoắn
- vòng xoắn ốc
- vòng xoay