Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ rịt
- Hold oast; keep something selfishly for oneself
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giữ rịt
- to keep something selfishly for oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ vô chần nước sôi
-
bỏ vốn
-
bỏ vòng mũi
-
bỏ vòng ra
-
bỏ vũ khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ rịt
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ vô chần nước sôi
- bỏ vốn
- bỏ vòng mũi
- bỏ vòng ra
- bỏ vũ khí