Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gióng đuôi
- raise the tail
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa chất
-
hóa chất chống đông
-
hoả châu
-
hoả châu có dù
-
hoả châu màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gióng đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- hóa chất
- hóa chất chống đông
- hoả châu
- hoả châu có dù
- hoả châu màu