Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giống đá bọt
* ttừ|- pumiceous
* Từ tham khảo/words other:
-
phép ghi âm phổ
-
phép ghi dòng điện
-
phép ghi gió
-
phép ghi mạch
-
phép ghi sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giống đá bọt
* Từ tham khảo/words other:
- phép ghi âm phổ
- phép ghi dòng điện
- phép ghi gió
- phép ghi mạch
- phép ghi sắc