Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới hạn
* noun
- limit; term; bound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giới hạn
- confines; bounds; limit; term; restriction|= cái gì cũng có giới hạn cả there's a limit to everything|- to limit; to circumscribe; to restrict; to confine
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ tư đàn dây
-
bỏ tù lại
-
bộ tư lệnh
-
bộ tư pháp
-
bỏ tù sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới hạn
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tư đàn dây
- bỏ tù lại
- bộ tư lệnh
- bộ tư pháp
- bỏ tù sai