Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ xuất phát
- time of departure
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyên bố vô tội
-
tuyên cấm
-
tuyến cận giáp
-
tuyên cáo
-
tuyên chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ xuất phát
* Từ tham khảo/words other:
- tuyên bố vô tội
- tuyên cấm
- tuyến cận giáp
- tuyên cáo
- tuyên chiến