Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giơ tay đánh
* thngữ|- to lift one's hand against somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
-
chữa bệnh bằng thuật phù thủy
-
chữa bệnh cứu người
-
chữa bệnh đau ngực
-
chữa bệnh hen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giơ tay đánh
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
- chữa bệnh bằng thuật phù thủy
- chữa bệnh cứu người
- chữa bệnh đau ngực
- chữa bệnh hen