Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ chiến sĩ
- woman fighter, woman soldier
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa địa chất
-
khoa địa chính trị
-
khoa địa động lực
-
khoa địa kiến tạo
-
khoa địa lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ chiến sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- khoa địa chất
- khoa địa chính trị
- khoa địa động lực
- khoa địa kiến tạo
- khoa địa lý