Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giơ tay biểu quyết
* thngữ|- a show of hands
* Từ tham khảo/words other:
-
người ra hiệu
-
người ra lệnh
-
người ra lệnh xuất phát
-
người ra ngôi
-
người ra nhiều mồ hôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giơ tay biểu quyết
* Từ tham khảo/words other:
- người ra hiệu
- người ra lệnh
- người ra lệnh xuất phát
- người ra ngôi
- người ra nhiều mồ hôi