Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọng khàn khàn
* dtừ|- hoarseness
* Từ tham khảo/words other:
-
nai con
-
nai đực
-
nai đực bốn tuổi
-
nai đực già
-
nài ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọng khàn khàn
* Từ tham khảo/words other:
- nai con
- nai đực
- nai đực bốn tuổi
- nai đực già
- nài ép