Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ giấc linh hoạt
- flexible hours; flexitime
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà thuyết pháp khoa trương
-
nhà tỉ phú
-
nhà tiền chế
-
nhà tiên đoán yếm thế
-
nhà tiến hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ giấc linh hoạt
* Từ tham khảo/words other:
- nhà thuyết pháp khoa trương
- nhà tỉ phú
- nhà tiền chế
- nhà tiên đoán yếm thế
- nhà tiến hóa