Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lún xuống
* ngđtừ|- sag|* nđtừ|- sag|* dtừ|- sag, settlement, sinking, subsidence; * đtừ give, settle|* nđtừ|- subside, sink|* thngữ|- to give way
* Từ tham khảo/words other:
-
không thực hiện đúng kỳ hạn
-
không thực hiện được
-
không thực tế
-
không thực thế
-
không thuê mướn nhờ vả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lún xuống
* Từ tham khảo/words other:
- không thực hiện đúng kỳ hạn
- không thực hiện được
- không thực tế
- không thực thế
- không thuê mướn nhờ vả