Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giộ
- Intimidate
=Giộ trẻ con+To intimidate children
#Syn
- như trộ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giộ
- như trộ|- intimidate|= giộ trẻ con to intimidate children
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ tóc giả che một phần đầu
-
bộ tổng tham mưu
-
bộ tổng tư lệnh
-
bò tót
-
bố trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giộ
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tóc giả che một phần đầu
- bộ tổng tham mưu
- bộ tổng tư lệnh
- bò tót
- bố trận