Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ tổng tư lệnh
- general headquarters; high command
* Từ tham khảo/words other:
-
mang lại danh vọng tiếng tăm
-
mang lại kết quả
-
mang lại kết quả dự kiến
-
mang lại niềm vui
-
mang lén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ tổng tư lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- mang lại danh vọng tiếng tăm
- mang lại kết quả
- mang lại kết quả dự kiến
- mang lại niềm vui
- mang lén