Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng gờm
- redoubtable|= hắn là một đối thủ đáng gờm he's a redoubtable opponent; he's an opponent who will have to be reckoned with|= gặp một đối thủ đáng gờm to meet one's match; to catch a tartar
* Từ tham khảo/words other:
-
bỉ nhân
-
bị nhậy cắn
-
bị nhiễm
-
bị nhiễm độc chì
-
bị nhốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng gờm
* Từ tham khảo/words other:
- bỉ nhân
- bị nhậy cắn
- bị nhiễm
- bị nhiễm độc chì
- bị nhốt