Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng gờm
- redoubtable|= hắn là một đối thủ đáng gờm he's a redoubtable opponent; he's an opponent who will have to be reckoned with|= gặp một đối thủ đáng gờm to meet one's match; to catch a tartar
* Từ tham khảo/words other:
-
không có hình dáng đẹp
-
không có hình dạng nhất định
-
không có hình dáng rõ rệt
-
không có hình như động vật
-
không có hình như người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng gờm
* Từ tham khảo/words other:
- không có hình dáng đẹp
- không có hình dạng nhất định
- không có hình dáng rõ rệt
- không có hình như động vật
- không có hình như người