Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ địa phương
- local time|= 22 giờ theo giờ địa phương 2200 local time
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe không xuôi tai
-
nghề khuân vác
-
nghề kịch
-
nghe kịp
-
nghề kỹ sư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ địa phương
* Từ tham khảo/words other:
- nghe không xuôi tai
- nghề khuân vác
- nghề kịch
- nghe kịp
- nghề kỹ sư