Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ chuẩn
- standard time
* Từ tham khảo/words other:
-
quấy quá
-
quấy quả
-
quay quắc
-
quây quần
-
quây quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ chuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- quấy quá
- quấy quả
- quay quắc
- quây quần
- quây quanh