Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt cạn
- (nói về sản phụ) to be in labour
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống điều khiển
-
hệ thống điều khiển súng
-
hệ thống điều khiển vào/ra
-
hệ thống định giờ
-
hệ thống đo lường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt cạn
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống điều khiển
- hệ thống điều khiển súng
- hệ thống điều khiển vào/ra
- hệ thống định giờ
- hệ thống đo lường