Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ chẵn
- even hour
* Từ tham khảo/words other:
-
ương ca
-
ương cá
-
uống cạn
-
uống cạn chén
-
ương cau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ chẵn
* Từ tham khảo/words other:
- ương ca
- ương cá
- uống cạn
- uống cạn chén
- ương cau