nhà riêng | - private house |
nhà riêng | - private house; residence|= đây có phải là khách sạn? - không, đây là nhà riêng is this a hotel? - no, this is a private house|= tiệc chia tay sẽ được tổ chức tối mai tại nhà riêng của ông ấy the farewell party will be held tomorrow evening at his residence|- home of one's own|= có nhà riêng to have a home of one's own |
* Từ tham khảo/words other:
- cây xapôchê
- cây xấu hổ
- cay xé
- cây xén hết cành dưới
- cây xênêga