Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây xấu hổ
* dtừ|- sensitive plant, mimosa, humble plant
* Từ tham khảo/words other:
-
trên gác
-
trên giấy tờ
-
trên giấy trắng mực đen
-
trên giời
-
trên hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây xấu hổ
* Từ tham khảo/words other:
- trên gác
- trên giấy tờ
- trên giấy trắng mực đen
- trên giời
- trên hạn