Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chít khăn
* verb
-to wrap a turban around one's head
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chít khăn
* đtừ|- to wrap a turban around one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng phát minh
-
băng phiến
-
bằng phong các cấp sĩ quan
-
bằng phong cấp sĩ quan
-
bằng phong chuẩn úy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chít khăn
* Từ tham khảo/words other:
- bằng phát minh
- băng phiến
- bằng phong các cấp sĩ quan
- bằng phong cấp sĩ quan
- bằng phong chuẩn úy