Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gieo mạ
- sow rice, rice sowing
* Từ tham khảo/words other:
-
thần khởi
-
thần kinh
-
thần kinh bệnh học
-
thần kinh chiến
-
thần kinh gia tốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gieo mạ
* Từ tham khảo/words other:
- thần khởi
- thần kinh
- thần kinh bệnh học
- thần kinh chiến
- thần kinh gia tốc