Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giẻ gai
- beech, beech-tree (cây giẻ gai)
* Từ tham khảo/words other:
-
người buộc tội
-
người buộc tội phản quốc
-
người buộc trọng tội
-
nguôi buồn
-
người buôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giẻ gai
* Từ tham khảo/words other:
- người buộc tội
- người buộc tội phản quốc
- người buộc trọng tội
- nguôi buồn
- người buôn