giấy trắng mực đen | - in black and white; in written form; in writing|= cái tôi cần là lời cam kết của anh trên giấy trắng mực đen what i need is your commitment on paper/in black and white|= ghi ra giấy trắng mực đen hẳn hoi to commit something to paper/writing; to put something down in black and white/in writing |
* Từ tham khảo/words other:
- kết tủa được
- kết tủa xốp
- kết tụng
- kết ước
- kết vảy nhỏ