giấy trắng mực đen | - in black and white; in written form; in writing|= cái tôi cần là lời cam kết của anh trên giấy trắng mực đen what i need is your commitment on paper/in black and white|= ghi ra giấy trắng mực đen hẳn hoi to commit something to paper/writing; to put something down in black and white/in writing |
* Từ tham khảo/words other:
- tiền sinh tố
- tiên sư
- tiền sử
- tiền sự
- tiền sử bệnh