Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy ra vào
- permit for entry and exit; pass; safe conduct
* Từ tham khảo/words other:
-
linh lăng lương
-
lính lệ
-
lính lê dương
-
linh lợi
-
lĩnh lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy ra vào
* Từ tham khảo/words other:
- linh lăng lương
- lính lệ
- lính lê dương
- linh lợi
- lĩnh lương