Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy phép sử dụng
- user licence
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡi
-
lưới ba lớp
-
lưỡi bào
-
lưới bao tóc
-
lưới bảo vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy phép sử dụng
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡi
- lưới ba lớp
- lưỡi bào
- lưới bao tóc
- lưới bảo vệ