Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa cử
- (cũ) System of former competition-examinations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoa cử
- (cũ) system of former competition-examinations
* Từ tham khảo/words other:
-
cách dòng đôi
-
cách dùng
-
cách dùng màu
-
cách dùng máy ảnh chụp xa
-
cách dùng thông thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa cử
* Từ tham khảo/words other:
- cách dòng đôi
- cách dùng
- cách dùng màu
- cách dùng máy ảnh chụp xa
- cách dùng thông thường